Có 2 kết quả:
供給 gōng gěi ㄍㄨㄥ ㄍㄟˇ • 供给 gōng gěi ㄍㄨㄥ ㄍㄟˇ
gōng gěi ㄍㄨㄥ ㄍㄟˇ [gōng jǐ ㄍㄨㄥ ㄐㄧˇ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
cung cấp
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
gōng gěi ㄍㄨㄥ ㄍㄟˇ [gōng jǐ ㄍㄨㄥ ㄐㄧˇ]
giản thể
Từ điển phổ thông
cung cấp
Bình luận 0